Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
border district


noun
district consisting of the area on either side of a border or boundary of a country or an area
- the Welsh marches between England and Wales
Syn:
borderland, march, marchland
Derivationally related forms:
march (for: march)
Hypernyms:
district, territory, territorial dominion, dominion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.